WebMay 19, 2024 · Từ "crave" trong câu "During the lockdown, many people crave social interaction" nghĩa là gì? Hãy cùng nghe cô Moon Nguyen giải đáp. - VnExpress WebKỹ thuật chung. nấc. đối tượng. Giải thích VN: Trong lập trình hướng đối tượng, đối tượng (instance) được hiểu ̣là một phiên bản của một lớp (class). Ví dụ như ta có lớp Clist, khi chạy chương trình một đối tượng myList được tạo ra để dùng. instance variable ...
CRAVINGS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
WebCraving Nghe phát âm Mục lục 1 /'kreiviŋ/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự thèm muốn, lòng khao khát 3 Các từ liên quan 3.1 Từ đồng nghĩa 3.1.1 noun 3.2 Từ trái nghĩa 3.2.1 … Web2.1.2 Thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử. 3 Chuyên ngành. 3.1 Toán & tin. 3.1.1 (toán logic ) lưỡng đề đilem. 4 Các từ liên quan. 4.1 Từ đồng nghĩa. 4.1.1 noun. 4.2 Từ trái nghĩa. 4.2.1 noun. define glow stick
Nghĩa của từ Instance - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebJun 26, 2013 · Conclusions: Compared with an isocaloric low-GI meal, a high-GI meal decreased plasma glucose, increased hunger, and selectively stimulated brain regions associated with reward and craving in the late postprandial period, which is a time with special significance to eating behavior at the next meal. WebDịch trong bối cảnh "CRAVING" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CRAVING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. WebĐịnh nghĩa crave To have the feeling of wanting something a lot. Usually food. > "Where do you want to go to eat?" > "How about McDonald's?" > "That sounds great! I've been craving a burger all day!" This means, "I've been having a feeling like I want to eat a burger all day," or "I've strongly felt a desire for a burger." > "Man, I'm really craving tacos." define glow foods